Có 1 kết quả:
磊落大方 lěi luò dà fāng ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
lěi luò dà fāng ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be generous in the extreme (idiom)
Bình luận 0
lěi luò dà fāng ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0